5.000 Đô-la Suriname sang Zloty Ba Lan

Đổi tiền SRD sang PLN theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 srd
602,09 pln

$1,000 SRD = zł0,1204 PLN

Mid-market exchange rate at 02:26
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Suriname sang Zloty Ba Lan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SRD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PLN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SRD sang PLN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Suriname / Zloty Ba Lan
1 SRD0.12042 PLN
5 SRD0.60209 PLN
10 SRD1.20417 PLN
20 SRD2.40834 PLN
50 SRD6.02085 PLN
100 SRD12.04170 PLN
250 SRD30.10425 PLN
500 SRD60.20850 PLN
1000 SRD120.41700 PLN
2000 SRD240.83400 PLN
5000 SRD602.08500 PLN
10000 SRD1,204.17000 PLN
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Đô-la Suriname
1 PLN8.30448 SRD
5 PLN41.52240 SRD
10 PLN83.04480 SRD
20 PLN166.08960 SRD
50 PLN415.22400 SRD
100 PLN830.44800 SRD
250 PLN2,076.12000 SRD
500 PLN4,152.24000 SRD
1000 PLN8,304.48000 SRD
2000 PLN16,608.96000 SRD
5000 PLN41,522.40000 SRD
10000 PLN83,044.80000 SRD