100 Đô-la Suriname sang Zloty Ba Lan

Đổi tiền SRD sang PLN theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 srd
12,05 pln

$1,000 SRD = zł0,1205 PLN

Mid-market exchange rate at 19:46
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Suriname sang Zloty Ba Lan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SRD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PLN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SRD sang PLN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Suriname / Zloty Ba Lan
1 SRD0.12055 PLN
5 SRD0.60273 PLN
10 SRD1.20545 PLN
20 SRD2.41090 PLN
50 SRD6.02725 PLN
100 SRD12.05450 PLN
250 SRD30.13625 PLN
500 SRD60.27250 PLN
1000 SRD120.54500 PLN
2000 SRD241.09000 PLN
5000 SRD602.72500 PLN
10000 SRD1,205.45000 PLN
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Đô-la Suriname
1 PLN8.29565 SRD
5 PLN41.47825 SRD
10 PLN82.95650 SRD
20 PLN165.91300 SRD
50 PLN414.78250 SRD
100 PLN829.56500 SRD
250 PLN2,073.91250 SRD
500 PLN4,147.82500 SRD
1000 PLN8,295.65000 SRD
2000 PLN16,591.30000 SRD
5000 PLN41,478.25000 SRD
10000 PLN82,956.50000 SRD