2.000 Đô-la Suriname sang currency-names.ERN

Đổi tiền SRD sang ERN theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 srd
890,31 ern

$1,000 SRD = Nfk0,4452 ERN

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Suriname sang currency-names.ERN

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SRD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ERN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SRD sang ERN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Suriname / Nakfa Eritrea
1 SRD0.44516 ERN
5 SRD2.22579 ERN
10 SRD4.45157 ERN
20 SRD8.90314 ERN
50 SRD22.25785 ERN
100 SRD44.51570 ERN
250 SRD111.28925 ERN
500 SRD222.57850 ERN
1000 SRD445.15700 ERN
2000 SRD890.31400 ERN
5000 SRD2,225.78500 ERN
10000 SRD4,451.57000 ERN
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Đô-la Suriname
1 ERN2.24640 SRD
5 ERN11.23200 SRD
10 ERN22.46400 SRD
20 ERN44.92800 SRD
50 ERN112.32000 SRD
100 ERN224.64000 SRD
250 ERN561.60000 SRD
500 ERN1,123.20000 SRD
1000 ERN2,246.40000 SRD
2000 ERN4,492.80000 SRD
5000 ERN11,232.00000 SRD
10000 ERN22,464.00000 SRD