2.000 Đô-la Suriname sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Đổi tiền SRD sang CNY theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 srd
444,81 cny

$1,000 SRD = ¥0,2224 CNY

Mid-market exchange rate at 06:08
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Suriname sang Nhân dân tệ Trung Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SRD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CNY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SRD sang CNY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Suriname / Chinese Yuan RMB
1 SRD0.22240 CNY
5 SRD1.11202 CNY
10 SRD2.22403 CNY
20 SRD4.44806 CNY
50 SRD11.12015 CNY
100 SRD22.24030 CNY
250 SRD55.60075 CNY
500 SRD111.20150 CNY
1000 SRD222.40300 CNY
2000 SRD444.80600 CNY
5000 SRD1,112.01500 CNY
10000 SRD2,224.03000 CNY
Tỷ giá chuyển đổi Chinese Yuan RMB / Đô-la Suriname
1 CNY4.49635 SRD
5 CNY22.48175 SRD
10 CNY44.96350 SRD
20 CNY89.92700 SRD
50 CNY224.81750 SRD
100 CNY449.63500 SRD
250 CNY1,124.08750 SRD
500 CNY2,248.17500 SRD
1000 CNY4,496.35000 SRD
2000 CNY8,992.70000 SRD
5000 CNY22,481.75000 SRD
10000 CNY44,963.50000 SRD