5 currency-names.SOS sang Rand Nam Phi

Đổi tiền SOS sang ZAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 sos
0,17 zar

Sh.So.1,000 SOS = R0,03315 ZAR

Mid-market exchange rate at 14:47
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.SOS sang Rand Nam Phi

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SOS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ZAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SOS sang ZAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Somalia / Rand Nam Phi
1 SOS0.03315 ZAR
5 SOS0.16574 ZAR
10 SOS0.33147 ZAR
20 SOS0.66294 ZAR
50 SOS1.65736 ZAR
100 SOS3.31471 ZAR
250 SOS8.28678 ZAR
500 SOS16.57355 ZAR
1000 SOS33.14710 ZAR
2000 SOS66.29420 ZAR
5000 SOS165.73550 ZAR
10000 SOS331.47100 ZAR
Tỷ giá chuyển đổi Rand Nam Phi / Shilling Somalia
1 ZAR30.16850 SOS
5 ZAR150.84250 SOS
10 ZAR301.68500 SOS
20 ZAR603.37000 SOS
50 ZAR1,508.42500 SOS
100 ZAR3,016.85000 SOS
250 ZAR7,542.12500 SOS
500 ZAR15,084.25000 SOS
1000 ZAR30,168.50000 SOS
2000 ZAR60,337.00000 SOS
5000 ZAR150,842.50000 SOS
10000 ZAR301,685.00000 SOS