20 currency-names.SOS sang Rand Nam Phi

Đổi tiền SOS sang ZAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 sos
0,63 zar

Sh.So.1,000 SOS = R0,03173 ZAR

Mid-market exchange rate at 10:13
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.SOS sang Rand Nam Phi

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SOS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ZAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SOS sang ZAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Somalia / Rand Nam Phi
1 SOS0.03173 ZAR
5 SOS0.15866 ZAR
10 SOS0.31731 ZAR
20 SOS0.63463 ZAR
50 SOS1.58657 ZAR
100 SOS3.17314 ZAR
250 SOS7.93285 ZAR
500 SOS15.86570 ZAR
1000 SOS31.73140 ZAR
2000 SOS63.46280 ZAR
5000 SOS158.65700 ZAR
10000 SOS317.31400 ZAR
Tỷ giá chuyển đổi Rand Nam Phi / Shilling Somalia
1 ZAR31.51460 SOS
5 ZAR157.57300 SOS
10 ZAR315.14600 SOS
20 ZAR630.29200 SOS
50 ZAR1,575.73000 SOS
100 ZAR3,151.46000 SOS
250 ZAR7,878.65000 SOS
500 ZAR15,757.30000 SOS
1000 ZAR31,514.60000 SOS
2000 ZAR63,029.20000 SOS
5000 ZAR157,573.00000 SOS
10000 ZAR315,146.00000 SOS