Đổi tiền SOS sang LKR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 nghìn currency-names.SOS sang Rupee Sri Lanka

10.000 sos
5.243,31 lkr

Sh.So.1,000 SOS = Sr0,5243 LKR

Mid-market exchange rate at 13:42
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.SOS sang Rupee Sri Lanka

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SOS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LKR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SOS sang LKR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Somalia / Rupee Sri Lanka
1 SOS0.52433 LKR
5 SOS2.62166 LKR
10 SOS5.24331 LKR
20 SOS10.48662 LKR
50 SOS26.21655 LKR
100 SOS52.43310 LKR
250 SOS131.08275 LKR
500 SOS262.16550 LKR
1000 SOS524.33100 LKR
2000 SOS1,048.66200 LKR
5000 SOS2,621.65500 LKR
10000 SOS5,243.31000 LKR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Shilling Somalia
1 LKR1.90719 SOS
5 LKR9.53595 SOS
10 LKR19.07190 SOS
20 LKR38.14380 SOS
50 LKR95.35950 SOS
100 LKR190.71900 SOS
250 LKR476.79750 SOS
500 LKR953.59500 SOS
1000 LKR1,907.19000 SOS
2000 LKR3,814.38000 SOS
5000 LKR9,535.95000 SOS
10000 LKR19,071.90000 SOS