Đổi tiền SOS sang LKR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 nghìn currency-names.SOS sang Rupee Sri Lanka

1.000 sos
526,84 lkr

Sh.So.1,000 SOS = Sr0,5268 LKR

Mid-market exchange rate at 04:14
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.SOS sang Rupee Sri Lanka

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SOS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LKR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SOS sang LKR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Somalia / Rupee Sri Lanka
1 SOS0.52684 LKR
5 SOS2.63419 LKR
10 SOS5.26839 LKR
20 SOS10.53678 LKR
50 SOS26.34195 LKR
100 SOS52.68390 LKR
250 SOS131.70975 LKR
500 SOS263.41950 LKR
1000 SOS526.83900 LKR
2000 SOS1,053.67800 LKR
5000 SOS2,634.19500 LKR
10000 SOS5,268.39000 LKR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Shilling Somalia
1 LKR1.89811 SOS
5 LKR9.49055 SOS
10 LKR18.98110 SOS
20 LKR37.96220 SOS
50 LKR94.90550 SOS
100 LKR189.81100 SOS
250 LKR474.52750 SOS
500 LKR949.05500 SOS
1000 LKR1,898.11000 SOS
2000 LKR3,796.22000 SOS
5000 LKR9,490.55000 SOS
10000 LKR18,981.10000 SOS