50 currency-names.SOS sang Florin Aruba

Đổi tiền SOS sang AWG theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 sos
0,16 awg

Sh.So.1,000 SOS = ƒ0,003135 AWG

Mid-market exchange rate at 18:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.SOS sang Florin Aruba

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SOS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AWG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SOS sang AWG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Somalia / Florin Aruba
1 SOS0.00313 AWG
5 SOS0.01567 AWG
10 SOS0.03135 AWG
20 SOS0.06270 AWG
50 SOS0.15674 AWG
100 SOS0.31348 AWG
250 SOS0.78371 AWG
500 SOS1.56742 AWG
1000 SOS3.13485 AWG
2000 SOS6.26970 AWG
5000 SOS15.67425 AWG
10000 SOS31.34850 AWG
Tỷ giá chuyển đổi Florin Aruba / Shilling Somalia
1 AWG318.99400 SOS
5 AWG1,594.97000 SOS
10 AWG3,189.94000 SOS
20 AWG6,379.88000 SOS
50 AWG15,949.70000 SOS
100 AWG31,899.40000 SOS
250 AWG79,748.50000 SOS
500 AWG159,497.00000 SOS
1000 AWG318,994.00000 SOS
2000 AWG637,988.00000 SOS
5000 AWG1,594,970.00000 SOS
10000 AWG3,189,940.00000 SOS