50 Leone Sierra Leone sang Zloty Ba Lan

Đổi tiền SLL sang PLN theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 sll
0,01 pln

Le1,000 SLL = zł0,0001766 PLN

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leone Sierra Leone sang Zloty Ba Lan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SLL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PLN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SLL sang PLN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leone Sierra Leone / Zloty Ba Lan
1 SLL0.00018 PLN
5 SLL0.00088 PLN
10 SLL0.00177 PLN
20 SLL0.00353 PLN
50 SLL0.00883 PLN
100 SLL0.01766 PLN
250 SLL0.04416 PLN
500 SLL0.08832 PLN
1000 SLL0.17665 PLN
2000 SLL0.35329 PLN
5000 SLL0.88323 PLN
10000 SLL1.76646 PLN
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Leone Sierra Leone
1 PLN5,661.04000 SLL
5 PLN28,305.20000 SLL
10 PLN56,610.40000 SLL
20 PLN113,220.80000 SLL
50 PLN283,052.00000 SLL
100 PLN566,104.00000 SLL
250 PLN1,415,260.00000 SLL
500 PLN2,830,520.00000 SLL
1000 PLN5,661,040.00000 SLL
2000 PLN11,322,080.00000 SLL
5000 PLN28,305,200.00000 SLL
10000 PLN56,610,400.00000 SLL