10 Zloty Ba Lan sang Leone Sierra Leone

Đổi tiền PLN sang SLL theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 pln
57.288,20 sll

zł1,000 PLN = Le5.729 SLL

Mid-market exchange rate at 20:30
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Zloty Ba Lan sang Leone Sierra Leone

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PLN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SLL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PLN sang SLL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Leone Sierra Leone
1 PLN5,728.82000 SLL
5 PLN28,644.10000 SLL
10 PLN57,288.20000 SLL
20 PLN114,576.40000 SLL
50 PLN286,441.00000 SLL
100 PLN572,882.00000 SLL
250 PLN1,432,205.00000 SLL
500 PLN2,864,410.00000 SLL
1000 PLN5,728,820.00000 SLL
2000 PLN11,457,640.00000 SLL
5000 PLN28,644,100.00000 SLL
10000 PLN57,288,200.00000 SLL
Tỷ giá chuyển đổi Leone Sierra Leone / Zloty Ba Lan
1 SLL0.00017 PLN
5 SLL0.00087 PLN
10 SLL0.00175 PLN
20 SLL0.00349 PLN
50 SLL0.00873 PLN
100 SLL0.01746 PLN
250 SLL0.04364 PLN
500 SLL0.08728 PLN
1000 SLL0.17456 PLN
2000 SLL0.34911 PLN
5000 SLL0.87278 PLN
10000 SLL1.74556 PLN