20 Bảng Saint Helena sang Đô-la Đông Caribê

Đổi tiền SHP sang XCD theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 shp
67,78 xcd

£1,000 SHP = $3,389 XCD

Mid-market exchange rate at 07:42
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Saint Helena sang Đô-la Đông Caribê

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SHP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XCD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SHP sang XCD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Saint Helena / Đô-la Đông Caribê
1 SHP3.38877 XCD
5 SHP16.94385 XCD
10 SHP33.88770 XCD
20 SHP67.77540 XCD
50 SHP169.43850 XCD
100 SHP338.87700 XCD
250 SHP847.19250 XCD
500 SHP1,694.38500 XCD
1000 SHP3,388.77000 XCD
2000 SHP6,777.54000 XCD
5000 SHP16,943.85000 XCD
10000 SHP33,887.70000 XCD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Đông Caribê / Bảng Saint Helena
1 XCD0.29509 SHP
5 XCD1.47546 SHP
10 XCD2.95092 SHP
20 XCD5.90184 SHP
50 XCD14.75460 SHP
100 XCD29.50920 SHP
250 XCD73.77300 SHP
500 XCD147.54600 SHP
1000 XCD295.09200 SHP
2000 XCD590.18400 SHP
5000 XCD1,475.46000 SHP
10000 XCD2,950.92000 SHP