10 Đô-la Đông Caribê sang Bảng Saint Helena

Đổi tiền XCD sang SHP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 xcd
2,94 shp

$1,000 XCD = £0,2943 SHP

Mid-market exchange rate at 17:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Đông Caribê sang Bảng Saint Helena

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XCD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SHP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XCD sang SHP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Đông Caribê / Bảng Saint Helena
1 XCD0.29428 SHP
5 XCD1.47142 SHP
10 XCD2.94283 SHP
20 XCD5.88566 SHP
50 XCD14.71415 SHP
100 XCD29.42830 SHP
250 XCD73.57075 SHP
500 XCD147.14150 SHP
1000 XCD294.28300 SHP
2000 XCD588.56600 SHP
5000 XCD1,471.41500 SHP
10000 XCD2,942.83000 SHP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Saint Helena / Đô-la Đông Caribê
1 SHP3.39809 XCD
5 SHP16.99045 XCD
10 SHP33.98090 XCD
20 SHP67.96180 XCD
50 SHP169.90450 XCD
100 SHP339.80900 XCD
250 SHP849.52250 XCD
500 SHP1,699.04500 XCD
1000 SHP3,398.09000 XCD
2000 SHP6,796.18000 XCD
5000 SHP16,990.45000 XCD
10000 SHP33,980.90000 XCD