50 Bảng Saint Helena sang Riyal Ả Rập Xê Út

Đổi tiền SHP sang SAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 shp
238,96 sar

£1,000 SHP = SR4,779 SAR

Mid-market exchange rate at 13:56
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Saint Helena sang Riyal Ả Rập Xê Út

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SHP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SHP sang SAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Saint Helena / Riyal Ả Rập Xê Út
1 SHP4.77914 SAR
5 SHP23.89570 SAR
10 SHP47.79140 SAR
20 SHP95.58280 SAR
50 SHP238.95700 SAR
100 SHP477.91400 SAR
250 SHP1,194.78500 SAR
500 SHP2,389.57000 SAR
1000 SHP4,779.14000 SAR
2000 SHP9,558.28000 SAR
5000 SHP23,895.70000 SAR
10000 SHP47,791.40000 SAR
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Bảng Saint Helena
1 SAR0.20924 SHP
5 SAR1.04622 SHP
10 SAR2.09243 SHP
20 SAR4.18486 SHP
50 SAR10.46215 SHP
100 SAR20.92430 SHP
250 SAR52.31075 SHP
500 SAR104.62150 SHP
1000 SAR209.24300 SHP
2000 SAR418.48600 SHP
5000 SAR1,046.21500 SHP
10000 SAR2,092.43000 SHP