100 Bảng Saint Helena sang Riyal Ả Rập Xê Út

Đổi tiền SHP sang SAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 shp
467,98 sar

£1,000 SHP = SR4,680 SAR

Mid-market exchange rate at 11:38
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Saint Helena sang Riyal Ả Rập Xê Út

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SHP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SHP sang SAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Saint Helena / Riyal Ả Rập Xê Út
1 SHP4.67975 SAR
5 SHP23.39875 SAR
10 SHP46.79750 SAR
20 SHP93.59500 SAR
50 SHP233.98750 SAR
100 SHP467.97500 SAR
250 SHP1,169.93750 SAR
500 SHP2,339.87500 SAR
1000 SHP4,679.75000 SAR
2000 SHP9,359.50000 SAR
5000 SHP23,398.75000 SAR
10000 SHP46,797.50000 SAR
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Bảng Saint Helena
1 SAR0.21369 SHP
5 SAR1.06844 SHP
10 SAR2.13687 SHP
20 SAR4.27374 SHP
50 SAR10.68435 SHP
100 SAR21.36870 SHP
250 SAR53.42175 SHP
500 SAR106.84350 SHP
1000 SAR213.68700 SHP
2000 SAR427.37400 SHP
5000 SAR1,068.43500 SHP
10000 SAR2,136.87000 SHP