10 nghìn Bảng Saint Helena sang Peso Philippines

Đổi tiền SHP sang PHP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 shp
751.747 php

£1,000 SHP = ₱75,17 PHP

Mid-market exchange rate at 15:49
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Saint Helena sang Peso Philippines

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SHP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PHP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SHP sang PHP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Saint Helena / Peso Philippines
1 SHP75.17470 PHP
5 SHP375.87350 PHP
10 SHP751.74700 PHP
20 SHP1,503.49400 PHP
50 SHP3,758.73500 PHP
100 SHP7,517.47000 PHP
250 SHP18,793.67500 PHP
500 SHP37,587.35000 PHP
1000 SHP75,174.70000 PHP
2000 SHP150,349.40000 PHP
5000 SHP375,873.50000 PHP
10000 SHP751,747.00000 PHP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Bảng Saint Helena
1 PHP0.01330 SHP
5 PHP0.06651 SHP
10 PHP0.13302 SHP
20 PHP0.26605 SHP
50 PHP0.66512 SHP
100 PHP1.33024 SHP
250 PHP3.32560 SHP
500 PHP6.65120 SHP
1000 PHP13.30240 SHP
2000 PHP26.60480 SHP
5000 PHP66.51200 SHP
10000 PHP133.02400 SHP