Bảng Saint Helena sang Rial Oman

Đổi tiền SHP sang OMR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 shp
481,006 omr

£1,000 SHP = ر.ع.0,4810 OMR

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Saint Helena sang Rial Oman

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SHP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và OMR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SHP sang OMR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Saint Helena / Rial Oman
1 SHP0.48101 OMR
5 SHP2.40503 OMR
10 SHP4.81006 OMR
20 SHP9.62012 OMR
50 SHP24.05030 OMR
100 SHP48.10060 OMR
250 SHP120.25150 OMR
500 SHP240.50300 OMR
1000 SHP481.00600 OMR
2000 SHP962.01200 OMR
5000 SHP2,405.03000 OMR
10000 SHP4,810.06000 OMR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Oman / Bảng Saint Helena
1 OMR2.07898 SHP
5 OMR10.39490 SHP
10 OMR20.78980 SHP
20 OMR41.57960 SHP
50 OMR103.94900 SHP
100 OMR207.89800 SHP
250 OMR519.74500 SHP
500 OMR1,039.49000 SHP
1000 OMR2,078.98000 SHP
2000 OMR4,157.96000 SHP
5000 OMR10,394.90000 SHP
10000 OMR20,789.80000 SHP