10 nghìn Bảng Saint Helena sang Rial Oman

Đổi tiền SHP sang OMR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 shp
4.808,720 omr

£1,000 SHP = ر.ع.0,4809 OMR

Mid-market exchange rate at 14:32
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Saint Helena sang Rial Oman

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SHP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và OMR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SHP sang OMR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Saint Helena / Rial Oman
1 SHP0.48087 OMR
5 SHP2.40436 OMR
10 SHP4.80872 OMR
20 SHP9.61744 OMR
50 SHP24.04360 OMR
100 SHP48.08720 OMR
250 SHP120.21800 OMR
500 SHP240.43600 OMR
1000 SHP480.87200 OMR
2000 SHP961.74400 OMR
5000 SHP2,404.36000 OMR
10000 SHP4,808.72000 OMR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Oman / Bảng Saint Helena
1 OMR2.07956 SHP
5 OMR10.39780 SHP
10 OMR20.79560 SHP
20 OMR41.59120 SHP
50 OMR103.97800 SHP
100 OMR207.95600 SHP
250 OMR519.89000 SHP
500 OMR1,039.78000 SHP
1000 OMR2,079.56000 SHP
2000 OMR4,159.12000 SHP
5000 OMR10,397.80000 SHP
10000 OMR20,795.60000 SHP