1 Bảng Saint Helena sang Tenge Kazakhstan

Đổi tiền SHP sang KZT theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 shp
564,78 kzt

£1,000 SHP = ₸564,8 KZT

Mid-market exchange rate at 23:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Saint Helena sang Tenge Kazakhstan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SHP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KZT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SHP sang KZT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Saint Helena / Tenge Kazakhstan
1 SHP564.78200 KZT
5 SHP2,823.91000 KZT
10 SHP5,647.82000 KZT
20 SHP11,295.64000 KZT
50 SHP28,239.10000 KZT
100 SHP56,478.20000 KZT
250 SHP141,195.50000 KZT
500 SHP282,391.00000 KZT
1000 SHP564,782.00000 KZT
2000 SHP1,129,564.00000 KZT
5000 SHP2,823,910.00000 KZT
10000 SHP5,647,820.00000 KZT
Tỷ giá chuyển đổi Tenge Kazakhstan / Bảng Saint Helena
1 KZT0.00177 SHP
5 KZT0.00885 SHP
10 KZT0.01771 SHP
20 KZT0.03541 SHP
50 KZT0.08853 SHP
100 KZT0.17706 SHP
250 KZT0.44265 SHP
500 KZT0.88530 SHP
1000 KZT1.77060 SHP
2000 KZT3.54120 SHP
5000 KZT8.85300 SHP
10000 KZT17.70600 SHP