50 Tenge Kazakhstan sang Bảng Saint Helena

Đổi tiền KZT sang SHP theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 kzt
0,09 shp

₸1,000 KZT = £0,001771 SHP

Mid-market exchange rate at 22:29
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tenge Kazakhstan sang Bảng Saint Helena

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KZT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SHP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KZT sang SHP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tenge Kazakhstan / Bảng Saint Helena
1 KZT0.00177 SHP
5 KZT0.00886 SHP
10 KZT0.01771 SHP
20 KZT0.03542 SHP
50 KZT0.08855 SHP
100 KZT0.17711 SHP
250 KZT0.44277 SHP
500 KZT0.88554 SHP
1000 KZT1.77108 SHP
2000 KZT3.54216 SHP
5000 KZT8.85540 SHP
10000 KZT17.71080 SHP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Saint Helena / Tenge Kazakhstan
1 SHP564.62600 KZT
5 SHP2,823.13000 KZT
10 SHP5,646.26000 KZT
20 SHP11,292.52000 KZT
50 SHP28,231.30000 KZT
100 SHP56,462.60000 KZT
250 SHP141,156.50000 KZT
500 SHP282,313.00000 KZT
1000 SHP564,626.00000 KZT
2000 SHP1,129,252.00000 KZT
5000 SHP2,823,130.00000 KZT
10000 SHP5,646,260.00000 KZT