50 Bảng Saint Helena sang Cedi Ghana

Đổi tiền SHP sang GHS theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 shp
886,53 ghs

£1,000 SHP = GH¢17,73 GHS

Mid-market exchange rate at 17:33
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Saint Helena sang Cedi Ghana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SHP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GHS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SHP sang GHS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Saint Helena / Cedi Ghana
1 SHP17.73060 GHS
5 SHP88.65300 GHS
10 SHP177.30600 GHS
20 SHP354.61200 GHS
50 SHP886.53000 GHS
100 SHP1,773.06000 GHS
250 SHP4,432.65000 GHS
500 SHP8,865.30000 GHS
1000 SHP17,730.60000 GHS
2000 SHP35,461.20000 GHS
5000 SHP88,653.00000 GHS
10000 SHP177,306.00000 GHS
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Bảng Saint Helena
1 GHS0.05640 SHP
5 GHS0.28200 SHP
10 GHS0.56400 SHP
20 GHS1.12799 SHP
50 GHS2.81999 SHP
100 GHS5.63997 SHP
250 GHS14.09992 SHP
500 GHS28.19985 SHP
1000 GHS56.39970 SHP
2000 GHS112.79940 SHP
5000 GHS281.99850 SHP
10000 GHS563.99700 SHP