1 Đô-la Singapore sang currency-names.VES

Đổi tiền SGD sang VES theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 sgd
27,19 ves

S$1,000 SGD = Bs.27,19 VES

Mid-market exchange rate at 16:34
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Singapore sang currency-names.VES

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SGD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SGD sang VES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Singapore / currency.VES
1 SGD27.19240 VES
5 SGD135.96200 VES
10 SGD271.92400 VES
20 SGD543.84800 VES
50 SGD1,359.62000 VES
100 SGD2,719.24000 VES
250 SGD6,798.10000 VES
500 SGD13,596.20000 VES
1000 SGD27,192.40000 VES
2000 SGD54,384.80000 VES
5000 SGD135,962.00000 VES
10000 SGD271,924.00000 VES
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Đô-la Singapore
1 VES0.03678 SGD
5 VES0.18388 SGD
10 VES0.36775 SGD
20 VES0.73550 SGD
50 VES1.83875 SGD
100 VES3.67750 SGD
250 VES9.19375 SGD
500 VES18.38750 SGD
1000 VES36.77500 SGD
2000 VES73.55000 SGD
5000 VES183.87500 SGD
10000 VES367.75000 SGD