Đổi tiền SGD sang NPR theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 Đô-la Singapore sang Rupee Nepal

250 sgd
24.786,02 npr

S$1,000 SGD = ₨99,14 NPR

Mid-market exchange rate at 19:03
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Singapore sang Rupee Nepal

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SGD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NPR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SGD sang NPR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Singapore / Rupee Nepal
1 SGD99.14410 NPR
5 SGD495.72050 NPR
10 SGD991.44100 NPR
20 SGD1,982.88200 NPR
50 SGD4,957.20500 NPR
100 SGD9,914.41000 NPR
250 SGD24,786.02500 NPR
500 SGD49,572.05000 NPR
1000 SGD99,144.10000 NPR
2000 SGD198,288.20000 NPR
5000 SGD495,720.50000 NPR
10000 SGD991,441.00000 NPR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Nepal / Đô-la Singapore
1 NPR0.01009 SGD
5 NPR0.05043 SGD
10 NPR0.10086 SGD
20 NPR0.20173 SGD
50 NPR0.50432 SGD
100 NPR1.00863 SGD
250 NPR2.52158 SGD
500 NPR5.04315 SGD
1000 NPR10.08630 SGD
2000 NPR20.17260 SGD
5000 NPR50.43150 SGD
10000 NPR100.86300 SGD