50 Đô-la Singapore sang Bảng Guernsey

Đổi tiền SGD sang GGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 sgd
29,47 ggp

S$1,000 SGD = £0,5894 GGP

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Singapore sang Bảng Guernsey

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SGD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SGD sang GGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Singapore / Bảng Guernsey
1 SGD0.58938 GGP
5 SGD2.94690 GGP
10 SGD5.89380 GGP
20 SGD11.78760 GGP
50 SGD29.46900 GGP
100 SGD58.93800 GGP
250 SGD147.34500 GGP
500 SGD294.69000 GGP
1000 SGD589.38000 GGP
2000 SGD1,178.76000 GGP
5000 SGD2,946.90000 GGP
10000 SGD5,893.80000 GGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Đô-la Singapore
1 GGP1.69670 SGD
5 GGP8.48350 SGD
10 GGP16.96700 SGD
20 GGP33.93400 SGD
50 GGP84.83500 SGD
100 GGP169.67000 SGD
250 GGP424.17500 SGD
500 GGP848.35000 SGD
1000 GGP1,696.70000 SGD
2000 GGP3,393.40000 SGD
5000 GGP8,483.50000 SGD
10000 GGP16,967.00000 SGD