500 Đô-la Singapore sang currency-names.CUP

Đổi tiền SGD sang CUP theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 sgd
8.833,80 cup

S$1,000 SGD = ₱17,67 CUP

Mid-market exchange rate at 08:51
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Singapore sang currency-names.CUP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SGD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CUP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SGD sang CUP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Singapore / Peso Cuba
1 SGD17.66760 CUP
5 SGD88.33800 CUP
10 SGD176.67600 CUP
20 SGD353.35200 CUP
50 SGD883.38000 CUP
100 SGD1,766.76000 CUP
250 SGD4,416.90000 CUP
500 SGD8,833.80000 CUP
1000 SGD17,667.60000 CUP
2000 SGD35,335.20000 CUP
5000 SGD88,338.00000 CUP
10000 SGD176,676.00000 CUP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Cuba / Đô-la Singapore
1 CUP0.05660 SGD
5 CUP0.28300 SGD
10 CUP0.56601 SGD
20 CUP1.13201 SGD
50 CUP2.83003 SGD
100 CUP5.66007 SGD
250 CUP14.15017 SGD
500 CUP28.30035 SGD
1000 CUP56.60070 SGD
2000 CUP113.20140 SGD
5000 CUP283.00350 SGD
10000 CUP566.00700 SGD