10 nghìn Đô-la Suriname sang Krona Thụy Điển

Đổi tiền SRD sang SEK theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 srd
3.255,94 sek

$1,000 SRD = kr0,3256 SEK

Mid-market exchange rate at 15:43
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Suriname sang Krona Thụy Điển

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SRD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SEK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SRD sang SEK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Suriname / Krona Thụy Điển
1 SRD0.32559 SEK
5 SRD1.62797 SEK
10 SRD3.25594 SEK
20 SRD6.51188 SEK
50 SRD16.27970 SEK
100 SRD32.55940 SEK
250 SRD81.39850 SEK
500 SRD162.79700 SEK
1000 SRD325.59400 SEK
2000 SRD651.18800 SEK
5000 SRD1,627.97000 SEK
10000 SRD3,255.94000 SEK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Đô-la Suriname
1 SEK3.07131 SRD
5 SEK15.35655 SRD
10 SEK30.71310 SRD
20 SEK61.42620 SRD
50 SEK153.56550 SRD
100 SEK307.13100 SRD
250 SEK767.82750 SRD
500 SEK1,535.65500 SRD
1000 SEK3,071.31000 SRD
2000 SEK6,142.62000 SRD
5000 SEK15,356.55000 SRD
10000 SEK30,713.10000 SRD