10 Krona Thụy Điển sang Rupee Nepal

Đổi tiền SEK sang NPR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 sek
125,35 npr

kr1,000 SEK = ₨12,53 NPR

Mid-market exchange rate at 23:13
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Thụy Điển sang Rupee Nepal

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SEK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NPR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SEK sang NPR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Rupee Nepal
1 SEK12.53490 NPR
5 SEK62.67450 NPR
10 SEK125.34900 NPR
20 SEK250.69800 NPR
50 SEK626.74500 NPR
100 SEK1,253.49000 NPR
250 SEK3,133.72500 NPR
500 SEK6,267.45000 NPR
1000 SEK12,534.90000 NPR
2000 SEK25,069.80000 NPR
5000 SEK62,674.50000 NPR
10000 SEK125,349.00000 NPR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Nepal / Krona Thụy Điển
1 NPR0.07978 SEK
5 NPR0.39889 SEK
10 NPR0.79777 SEK
20 NPR1.59555 SEK
50 NPR3.98887 SEK
100 NPR7.97774 SEK
250 NPR19.94435 SEK
500 NPR39.88870 SEK
1000 NPR79.77740 SEK
2000 NPR159.55480 SEK
5000 NPR398.88700 SEK
10000 NPR797.77400 SEK