10 Krona Thụy Điển sang Loti Lesotho

Đổi tiền SEK sang LSL theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 sek
17,01 lsl

kr1,000 SEK = L1,701 LSL

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Thụy Điển sang Loti Lesotho

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SEK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LSL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SEK sang LSL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Loti Lesotho
1 SEK1.70131 LSL
5 SEK8.50655 LSL
10 SEK17.01310 LSL
20 SEK34.02620 LSL
50 SEK85.06550 LSL
100 SEK170.13100 LSL
250 SEK425.32750 LSL
500 SEK850.65500 LSL
1000 SEK1,701.31000 LSL
2000 SEK3,402.62000 LSL
5000 SEK8,506.55000 LSL
10000 SEK17,013.10000 LSL
Tỷ giá chuyển đổi Loti Lesotho / Krona Thụy Điển
1 LSL0.58778 SEK
5 LSL2.93891 SEK
10 LSL5.87781 SEK
20 LSL11.75562 SEK
50 LSL29.38905 SEK
100 LSL58.77810 SEK
250 LSL146.94525 SEK
500 LSL293.89050 SEK
1000 LSL587.78100 SEK
2000 LSL1,175.56200 SEK
5000 LSL2,938.90500 SEK
10000 LSL5,877.81000 SEK