500 currency-names.SDG sang Đô-la Mỹ

Đổi tiền SDG sang USD theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 sdg
0,85 usd

ج.س.1,000 SDG = $0,001708 USD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.SDG sang Đô-la Mỹ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SDG trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và USD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SDG sang USD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Sudan / Đô-la Mỹ
1 SDG0.00171 USD
5 SDG0.00854 USD
10 SDG0.01708 USD
20 SDG0.03416 USD
50 SDG0.08540 USD
100 SDG0.17080 USD
250 SDG0.42700 USD
500 SDG0.85399 USD
1000 SDG1.70798 USD
2000 SDG3.41596 USD
5000 SDG8.53990 USD
10000 SDG17.07980 USD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Bảng Sudan
1 USD585.48800 SDG
5 USD2,927.44000 SDG
10 USD5,854.88000 SDG
20 USD11,709.76000 SDG
50 USD29,274.40000 SDG
100 USD58,548.80000 SDG
250 USD146,372.00000 SDG
500 USD292,744.00000 SDG
1000 USD585,488.00000 SDG
2000 USD1,170,976.00000 SDG
5000 USD2,927,440.00000 SDG
10000 USD5,854,880.00000 SDG