250 Đô-la Mỹ sang currency-names.SDG

Đổi tiền USD sang SDG theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 usd
142.633,75 sdg

$1,000 USD = ج.س.570,5 SDG

Mid-market exchange rate at 13:28
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Mỹ sang currency-names.SDG

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn USD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SDG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá USD sang SDG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Bảng Sudan
1 USD570.53500 SDG
5 USD2,852.67500 SDG
10 USD5,705.35000 SDG
20 USD11,410.70000 SDG
50 USD28,526.75000 SDG
100 USD57,053.50000 SDG
250 USD142,633.75000 SDG
500 USD285,267.50000 SDG
1000 USD570,535.00000 SDG
2000 USD1,141,070.00000 SDG
5000 USD2,852,675.00000 SDG
10000 USD5,705,350.00000 SDG
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Sudan / Đô-la Mỹ
1 SDG0.00175 USD
5 SDG0.00876 USD
10 SDG0.01753 USD
20 SDG0.03505 USD
50 SDG0.08764 USD
100 SDG0.17527 USD
250 SDG0.43819 USD
500 SDG0.87637 USD
1000 SDG1.75274 USD
2000 SDG3.50548 USD
5000 SDG8.76370 USD
10000 SDG17.52740 USD