1 nghìn currency-names.SDG sang Đô-la Trinidad và Tobago

Đổi tiền SDG sang TTD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 sdg
11,27 ttd

ج.س.1,000 SDG = TT$0,01127 TTD

Mid-market exchange rate at 07:44
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.SDG sang Đô-la Trinidad và Tobago

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SDG trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TTD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SDG sang TTD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Sudan / Đô-la Trinidad và Tobago
1 SDG0.01127 TTD
5 SDG0.05635 TTD
10 SDG0.11270 TTD
20 SDG0.22539 TTD
50 SDG0.56348 TTD
100 SDG1.12695 TTD
250 SDG2.81738 TTD
500 SDG5.63475 TTD
1000 SDG11.26950 TTD
2000 SDG22.53900 TTD
5000 SDG56.34750 TTD
10000 SDG112.69500 TTD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Trinidad và Tobago / Bảng Sudan
1 TTD88.73530 SDG
5 TTD443.67650 SDG
10 TTD887.35300 SDG
20 TTD1,774.70600 SDG
50 TTD4,436.76500 SDG
100 TTD8,873.53000 SDG
250 TTD22,183.82500 SDG
500 TTD44,367.65000 SDG
1000 TTD88,735.30000 SDG
2000 TTD177,470.60000 SDG
5000 TTD443,676.50000 SDG
10000 TTD887,353.00000 SDG