1 Đô-la Trinidad và Tobago sang currency-names.SDG

Đổi tiền TTD sang SDG theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 ttd
88,56 sdg

TT$1,000 TTD = ج.س.88,56 SDG

Mid-market exchange rate at 17:34
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Trinidad và Tobago sang currency-names.SDG

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TTD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SDG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TTD sang SDG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Trinidad và Tobago / Bảng Sudan
1 TTD88.55710 SDG
5 TTD442.78550 SDG
10 TTD885.57100 SDG
20 TTD1,771.14200 SDG
50 TTD4,427.85500 SDG
100 TTD8,855.71000 SDG
250 TTD22,139.27500 SDG
500 TTD44,278.55000 SDG
1000 TTD88,557.10000 SDG
2000 TTD177,114.20000 SDG
5000 TTD442,785.50000 SDG
10000 TTD885,571.00000 SDG
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Sudan / Đô-la Trinidad và Tobago
1 SDG0.01129 TTD
5 SDG0.05646 TTD
10 SDG0.11292 TTD
20 SDG0.22584 TTD
50 SDG0.56461 TTD
100 SDG1.12922 TTD
250 SDG2.82305 TTD
500 SDG5.64610 TTD
1000 SDG11.29220 TTD
2000 SDG22.58440 TTD
5000 SDG56.46100 TTD
10000 SDG112.92200 TTD