500 currency-names.SDG sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ

Đổi tiền SDG sang TRY theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 sdg
26,81 try

ج.س.1,000 SDG = TL0,05362 TRY

Mid-market exchange rate at 10:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.SDG sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SDG trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TRY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SDG sang TRY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Sudan / Lira Thổ Nhĩ Kỳ
1 SDG0.05362 TRY
5 SDG0.26808 TRY
10 SDG0.53616 TRY
20 SDG1.07233 TRY
50 SDG2.68082 TRY
100 SDG5.36163 TRY
250 SDG13.40407 TRY
500 SDG26.80815 TRY
1000 SDG53.61630 TRY
2000 SDG107.23260 TRY
5000 SDG268.08150 TRY
10000 SDG536.16300 TRY
Tỷ giá chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ / Bảng Sudan
1 TRY18.65110 SDG
5 TRY93.25550 SDG
10 TRY186.51100 SDG
20 TRY373.02200 SDG
50 TRY932.55500 SDG
100 TRY1,865.11000 SDG
250 TRY4,662.77500 SDG
500 TRY9,325.55000 SDG
1000 TRY18,651.10000 SDG
2000 TRY37,302.20000 SDG
5000 TRY93,255.50000 SDG
10000 TRY186,511.00000 SDG