5 currency-names.SDG sang Krona Thụy Điển

Đổi tiền SDG sang SEK theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 sdg
0,09 sek

ج.س.1,000 SDG = kr0,01806 SEK

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.SDG sang Krona Thụy Điển

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SDG trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SEK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SDG sang SEK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Sudan / Krona Thụy Điển
1 SDG0.01806 SEK
5 SDG0.09031 SEK
10 SDG0.18061 SEK
20 SDG0.36122 SEK
50 SDG0.90306 SEK
100 SDG1.80612 SEK
250 SDG4.51530 SEK
500 SDG9.03060 SEK
1000 SDG18.06120 SEK
2000 SDG36.12240 SEK
5000 SDG90.30600 SEK
10000 SDG180.61200 SEK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Bảng Sudan
1 SEK55.36730 SDG
5 SEK276.83650 SDG
10 SEK553.67300 SDG
20 SEK1,107.34600 SDG
50 SEK2,768.36500 SDG
100 SEK5,536.73000 SDG
250 SEK13,841.82500 SDG
500 SEK27,683.65000 SDG
1000 SEK55,367.30000 SDG
2000 SEK110,734.60000 SDG
5000 SEK276,836.50000 SDG
10000 SEK553,673.00000 SDG