100 currency-names.SDG sang Leu Romania

Đổi tiền SDG sang RON theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 sdg
0,76 ron

ج.س.1,000 SDG = L0,007617 RON

Mid-market exchange rate at 09:36
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.SDG sang Leu Romania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SDG trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RON trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SDG sang RON hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Sudan / Leu Romania
1 SDG0.00762 RON
5 SDG0.03809 RON
10 SDG0.07617 RON
20 SDG0.15234 RON
50 SDG0.38085 RON
100 SDG0.76171 RON
250 SDG1.90427 RON
500 SDG3.80853 RON
1000 SDG7.61706 RON
2000 SDG15.23412 RON
5000 SDG38.08530 RON
10000 SDG76.17060 RON
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Bảng Sudan
1 RON131.28400 SDG
5 RON656.42000 SDG
10 RON1,312.84000 SDG
20 RON2,625.68000 SDG
50 RON6,564.20000 SDG
100 RON13,128.40000 SDG
250 RON32,821.00000 SDG
500 RON65,642.00000 SDG
1000 RON131,284.00000 SDG
2000 RON262,568.00000 SDG
5000 RON656,420.00000 SDG
10000 RON1,312,840.00000 SDG