50 currency-names.SDG sang Krone Na Uy

Đổi tiền SDG sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 sdg
0,90 nok

ج.س.1,000 SDG = kr0,01806 NOK

Mid-market exchange rate at 15:44
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.SDG sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SDG trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SDG sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Sudan / Krone Na Uy
1 SDG0.01806 NOK
5 SDG0.09029 NOK
10 SDG0.18059 NOK
20 SDG0.36117 NOK
50 SDG0.90293 NOK
100 SDG1.80585 NOK
250 SDG4.51463 NOK
500 SDG9.02925 NOK
1000 SDG18.05850 NOK
2000 SDG36.11700 NOK
5000 SDG90.29250 NOK
10000 SDG180.58500 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Bảng Sudan
1 NOK55.37570 SDG
5 NOK276.87850 SDG
10 NOK553.75700 SDG
20 NOK1,107.51400 SDG
50 NOK2,768.78500 SDG
100 NOK5,537.57000 SDG
250 NOK13,843.92500 SDG
500 NOK27,687.85000 SDG
1000 NOK55,375.70000 SDG
2000 NOK110,751.40000 SDG
5000 NOK276,878.50000 SDG
10000 NOK553,757.00000 SDG