5.000 currency-names.SDG sang Peso Mexico

Đổi tiền SDG sang MXN theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 sdg
146,03 mxn

ج.س.1,000 SDG = Mex$0,02921 MXN

Mid-market exchange rate at 17:52
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.SDG sang Peso Mexico

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SDG trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MXN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SDG sang MXN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Sudan / Peso Mexico
1 SDG0.02921 MXN
5 SDG0.14603 MXN
10 SDG0.29206 MXN
20 SDG0.58412 MXN
50 SDG1.46029 MXN
100 SDG2.92058 MXN
250 SDG7.30145 MXN
500 SDG14.60290 MXN
1000 SDG29.20580 MXN
2000 SDG58.41160 MXN
5000 SDG146.02900 MXN
10000 SDG292.05800 MXN
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Bảng Sudan
1 MXN34.23980 SDG
5 MXN171.19900 SDG
10 MXN342.39800 SDG
20 MXN684.79600 SDG
50 MXN1,711.99000 SDG
100 MXN3,423.98000 SDG
250 MXN8,559.95000 SDG
500 MXN17,119.90000 SDG
1000 MXN34,239.80000 SDG
2000 MXN68,479.60000 SDG
5000 MXN171,199.00000 SDG
10000 MXN342,398.00000 SDG