currency-names.SDG sang Krona Iceland

Đổi tiền SDG sang ISK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 sdg
232,40 isk

ج.س.1,000 SDG = kr0,2324 ISK

Mid-market exchange rate at 17:38
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.SDG sang Krona Iceland

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SDG trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ISK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SDG sang ISK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Sudan / Krona Iceland
1 SDG0.23240 ISK
5 SDG1.16201 ISK
10 SDG2.32402 ISK
20 SDG4.64804 ISK
50 SDG11.62010 ISK
100 SDG23.24020 ISK
250 SDG58.10050 ISK
500 SDG116.20100 ISK
1000 SDG232.40200 ISK
2000 SDG464.80400 ISK
5000 SDG1,162.01000 ISK
10000 SDG2,324.02000 ISK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Iceland / Bảng Sudan
1 ISK4.30289 SDG
5 ISK21.51445 SDG
10 ISK43.02890 SDG
20 ISK86.05780 SDG
50 ISK215.14450 SDG
100 ISK430.28900 SDG
250 ISK1,075.72250 SDG
500 ISK2,151.44500 SDG
1000 ISK4,302.89000 SDG
2000 ISK8,605.78000 SDG
5000 ISK21,514.45000 SDG
10000 ISK43,028.90000 SDG