5 Krona Iceland sang currency-names.SDG

Đổi tiền ISK sang SDG theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 isk
21,54 sdg

kr1,000 ISK = ج.س.4,309 SDG

Mid-market exchange rate at 22:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Iceland sang currency-names.SDG

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ISK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SDG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ISK sang SDG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Iceland / Bảng Sudan
1 ISK4.30895 SDG
5 ISK21.54475 SDG
10 ISK43.08950 SDG
20 ISK86.17900 SDG
50 ISK215.44750 SDG
100 ISK430.89500 SDG
250 ISK1,077.23750 SDG
500 ISK2,154.47500 SDG
1000 ISK4,308.95000 SDG
2000 ISK8,617.90000 SDG
5000 ISK21,544.75000 SDG
10000 ISK43,089.50000 SDG
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Sudan / Krona Iceland
1 SDG0.23208 ISK
5 SDG1.16038 ISK
10 SDG2.32075 ISK
20 SDG4.64150 ISK
50 SDG11.60375 ISK
100 SDG23.20750 ISK
250 SDG58.01875 ISK
500 SDG116.03750 ISK
1000 SDG232.07500 ISK
2000 SDG464.15000 ISK
5000 SDG1,160.37500 ISK
10000 SDG2,320.75000 ISK