100 currency-names.SDG sang Lari Gruzia

Đổi tiền SDG sang GEL theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 sdg
0,49 gel

ج.س.1,000 SDG = ₾0,004892 GEL

Mid-market exchange rate at 19:23
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.SDG sang Lari Gruzia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SDG trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GEL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SDG sang GEL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Sudan / Lari Gruzia
1 SDG0.00489 GEL
5 SDG0.02446 GEL
10 SDG0.04892 GEL
20 SDG0.09785 GEL
50 SDG0.24462 GEL
100 SDG0.48924 GEL
250 SDG1.22311 GEL
500 SDG2.44622 GEL
1000 SDG4.89243 GEL
2000 SDG9.78486 GEL
5000 SDG24.46215 GEL
10000 SDG48.92430 GEL
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Bảng Sudan
1 GEL204.39700 SDG
5 GEL1,021.98500 SDG
10 GEL2,043.97000 SDG
20 GEL4,087.94000 SDG
50 GEL10,219.85000 SDG
100 GEL20,439.70000 SDG
250 GEL51,099.25000 SDG
500 GEL102,198.50000 SDG
1000 GEL204,397.00000 SDG
2000 GEL408,794.00000 SDG
5000 GEL1,021,985.00000 SDG
10000 GEL2,043,970.00000 SDG