10 currency-names.SDG sang Lari Gruzia

Đổi tiền SDG sang GEL theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 sdg
0,05 gel

ج.س.1,000 SDG = ₾0,004634 GEL

Mid-market exchange rate at 04:54
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.SDG sang Lari Gruzia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SDG trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GEL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SDG sang GEL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Sudan / Lari Gruzia
1 SDG0.00463 GEL
5 SDG0.02317 GEL
10 SDG0.04634 GEL
20 SDG0.09269 GEL
50 SDG0.23172 GEL
100 SDG0.46343 GEL
250 SDG1.15858 GEL
500 SDG2.31717 GEL
1000 SDG4.63433 GEL
2000 SDG9.26866 GEL
5000 SDG23.17165 GEL
10000 SDG46.34330 GEL
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Bảng Sudan
1 GEL215.78100 SDG
5 GEL1,078.90500 SDG
10 GEL2,157.81000 SDG
20 GEL4,315.62000 SDG
50 GEL10,789.05000 SDG
100 GEL21,578.10000 SDG
250 GEL53,945.25000 SDG
500 GEL107,890.50000 SDG
1000 GEL215,781.00000 SDG
2000 GEL431,562.00000 SDG
5000 GEL1,078,905.00000 SDG
10000 GEL2,157,810.00000 SDG