5 Rupee Seychelles sang Bảng Đảo Man

Đổi tiền SCR sang IMP theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 scr
0,29 imp

₨1,000 SCR = £0,05763 IMP

Mid-market exchange rate at 03:04
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Seychelles sang Bảng Đảo Man

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SCR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IMP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SCR sang IMP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Seychelles / Bảng Đảo Man
1 SCR0.05763 IMP
5 SCR0.28814 IMP
10 SCR0.57628 IMP
20 SCR1.15255 IMP
50 SCR2.88138 IMP
100 SCR5.76275 IMP
250 SCR14.40688 IMP
500 SCR28.81375 IMP
1000 SCR57.62750 IMP
2000 SCR115.25500 IMP
5000 SCR288.13750 IMP
10000 SCR576.27500 IMP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Đảo Man / Rupee Seychelles
1 IMP17.35280 SCR
5 IMP86.76400 SCR
10 IMP173.52800 SCR
20 IMP347.05600 SCR
50 IMP867.64000 SCR
100 IMP1,735.28000 SCR
250 IMP4,338.20000 SCR
500 IMP8,676.40000 SCR
1000 IMP17,352.80000 SCR
2000 IMP34,705.60000 SCR
5000 IMP86,764.00000 SCR
10000 IMP173,528.00000 SCR