Đổi tiền SCR sang GGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 Rupee Seychelles sang Bảng Guernsey

5 scr
0,29 ggp

₨1,000 SCR = £0,05803 GGP

Mid-market exchange rate at 13:28
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Seychelles sang Bảng Guernsey

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SCR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SCR sang GGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Seychelles / Bảng Guernsey
1 SCR0.05803 GGP
5 SCR0.29014 GGP
10 SCR0.58028 GGP
20 SCR1.16056 GGP
50 SCR2.90140 GGP
100 SCR5.80279 GGP
250 SCR14.50698 GGP
500 SCR29.01395 GGP
1000 SCR58.02790 GGP
2000 SCR116.05580 GGP
5000 SCR290.13950 GGP
10000 SCR580.27900 GGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Rupee Seychelles
1 GGP17.23310 SCR
5 GGP86.16550 SCR
10 GGP172.33100 SCR
20 GGP344.66200 SCR
50 GGP861.65500 SCR
100 GGP1,723.31000 SCR
250 GGP4,308.27500 SCR
500 GGP8,616.55000 SCR
1000 GGP17,233.10000 SCR
2000 GGP34,466.20000 SCR
5000 GGP86,165.50000 SCR
10000 GGP172,331.00000 SCR