5 Rupee Seychelles sang Bảng Guernsey

Đổi tiền SCR sang GGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 scr
0,29 ggp

₨1,000 SCR = £0,05825 GGP

Mid-market exchange rate at 23:42
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Seychelles sang Bảng Guernsey

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SCR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SCR sang GGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Seychelles / Bảng Guernsey
1 SCR0.05825 GGP
5 SCR0.29126 GGP
10 SCR0.58251 GGP
20 SCR1.16502 GGP
50 SCR2.91256 GGP
100 SCR5.82512 GGP
250 SCR14.56280 GGP
500 SCR29.12560 GGP
1000 SCR58.25120 GGP
2000 SCR116.50240 GGP
5000 SCR291.25600 GGP
10000 SCR582.51200 GGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Rupee Seychelles
1 GGP17.16700 SCR
5 GGP85.83500 SCR
10 GGP171.67000 SCR
20 GGP343.34000 SCR
50 GGP858.35000 SCR
100 GGP1,716.70000 SCR
250 GGP4,291.75000 SCR
500 GGP8,583.50000 SCR
1000 GGP17,167.00000 SCR
2000 GGP34,334.00000 SCR
5000 GGP85,835.00000 SCR
10000 GGP171,670.00000 SCR