Rupee Seychelles sang Lari Gruzia

Đổi tiền SCR sang GEL theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 scr
197,00 gel

₨1,000 SCR = ₾0,1970 GEL

Mid-market exchange rate at 15:20
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Seychelles sang Lari Gruzia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SCR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GEL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SCR sang GEL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Seychelles / Lari Gruzia
1 SCR0.19700 GEL
5 SCR0.98499 GEL
10 SCR1.96997 GEL
20 SCR3.93994 GEL
50 SCR9.84985 GEL
100 SCR19.69970 GEL
250 SCR49.24925 GEL
500 SCR98.49850 GEL
1000 SCR196.99700 GEL
2000 SCR393.99400 GEL
5000 SCR984.98500 GEL
10000 SCR1,969.97000 GEL
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Rupee Seychelles
1 GEL5.07621 SCR
5 GEL25.38105 SCR
10 GEL50.76210 SCR
20 GEL101.52420 SCR
50 GEL253.81050 SCR
100 GEL507.62100 SCR
250 GEL1,269.05250 SCR
500 GEL2,538.10500 SCR
1000 GEL5,076.21000 SCR
2000 GEL10,152.42000 SCR
5000 GEL25,381.05000 SCR
10000 GEL50,762.10000 SCR