1 Rupee Seychelles sang Lari Gruzia

Đổi tiền SCR sang GEL theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 scr
0,19 gel

₨1,000 SCR = ₾0,1925 GEL

Mid-market exchange rate at 05:33
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Seychelles sang Lari Gruzia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SCR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GEL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SCR sang GEL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Seychelles / Lari Gruzia
1 SCR0.19250 GEL
5 SCR0.96248 GEL
10 SCR1.92496 GEL
20 SCR3.84992 GEL
50 SCR9.62480 GEL
100 SCR19.24960 GEL
250 SCR48.12400 GEL
500 SCR96.24800 GEL
1000 SCR192.49600 GEL
2000 SCR384.99200 GEL
5000 SCR962.48000 GEL
10000 SCR1,924.96000 GEL
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Rupee Seychelles
1 GEL5.19492 SCR
5 GEL25.97460 SCR
10 GEL51.94920 SCR
20 GEL103.89840 SCR
50 GEL259.74600 SCR
100 GEL519.49200 SCR
250 GEL1,298.73000 SCR
500 GEL2,597.46000 SCR
1000 GEL5,194.92000 SCR
2000 GEL10,389.84000 SCR
5000 GEL25,974.60000 SCR
10000 GEL51,949.20000 SCR