5.000 Rupee Seychelles sang Lari Gruzia

Đổi tiền SCR sang GEL theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 scr
990,05 gel

₨1,000 SCR = ₾0,1980 GEL

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Seychelles sang Lari Gruzia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SCR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GEL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SCR sang GEL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Seychelles / Lari Gruzia
1 SCR0.19801 GEL
5 SCR0.99005 GEL
10 SCR1.98009 GEL
20 SCR3.96018 GEL
50 SCR9.90045 GEL
100 SCR19.80090 GEL
250 SCR49.50225 GEL
500 SCR99.00450 GEL
1000 SCR198.00900 GEL
2000 SCR396.01800 GEL
5000 SCR990.04500 GEL
10000 SCR1,980.09000 GEL
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Rupee Seychelles
1 GEL5.05027 SCR
5 GEL25.25135 SCR
10 GEL50.50270 SCR
20 GEL101.00540 SCR
50 GEL252.51350 SCR
100 GEL505.02700 SCR
250 GEL1,262.56750 SCR
500 GEL2,525.13500 SCR
1000 GEL5,050.27000 SCR
2000 GEL10,100.54000 SCR
5000 GEL25,251.35000 SCR
10000 GEL50,502.70000 SCR