10 Riyal Ả Rập Xê Út sang Manat Turkmenistan

Đổi tiền SAR sang TMT theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 sar
9,33 tmt

SR1,000 SAR = T0,9332 TMT

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Riyal Ả Rập Xê Út sang Manat Turkmenistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TMT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SAR sang TMT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Manat Turkmenistan
1 SAR0.93317 TMT
5 SAR4.66586 TMT
10 SAR9.33172 TMT
20 SAR18.66344 TMT
50 SAR46.65860 TMT
100 SAR93.31720 TMT
250 SAR233.29300 TMT
500 SAR466.58600 TMT
1000 SAR933.17200 TMT
2000 SAR1,866.34400 TMT
5000 SAR4,665.86000 TMT
10000 SAR9,331.72000 TMT
Tỷ giá chuyển đổi Manat Turkmenistan / Riyal Ả Rập Xê Út
1 TMT1.07161 SAR
5 TMT5.35805 SAR
10 TMT10.71610 SAR
20 TMT21.43220 SAR
50 TMT53.58050 SAR
100 TMT107.16100 SAR
250 TMT267.90250 SAR
500 TMT535.80500 SAR
1000 TMT1,071.61000 SAR
2000 TMT2,143.22000 SAR
5000 TMT5,358.05000 SAR
10000 TMT10,716.10000 SAR