1 Manat Turkmenistan sang Riyal Ả Rập Xê Út

Đổi tiền TMT sang SAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 tmt
1,07 sar

T1,000 TMT = SR1,072 SAR

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Manat Turkmenistan sang Riyal Ả Rập Xê Út

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TMT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TMT sang SAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Manat Turkmenistan / Riyal Ả Rập Xê Út
1 TMT1.07154 SAR
5 TMT5.35770 SAR
10 TMT10.71540 SAR
20 TMT21.43080 SAR
50 TMT53.57700 SAR
100 TMT107.15400 SAR
250 TMT267.88500 SAR
500 TMT535.77000 SAR
1000 TMT1,071.54000 SAR
2000 TMT2,143.08000 SAR
5000 TMT5,357.70000 SAR
10000 TMT10,715.40000 SAR
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Manat Turkmenistan
1 SAR0.93323 TMT
5 SAR4.66617 TMT
10 SAR9.33234 TMT
20 SAR18.66468 TMT
50 SAR46.66170 TMT
100 SAR93.32340 TMT
250 SAR233.30850 TMT
500 SAR466.61700 TMT
1000 SAR933.23400 TMT
2000 SAR1,866.46800 TMT
5000 SAR4,666.17000 TMT
10000 SAR9,332.34000 TMT