10 Riyal Ả Rập Xê Út sang Somoni Tajikistan

Đổi tiền SAR sang TJS theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 sar
29,13 tjs

SR1,000 SAR = SM2,913 TJS

Mid-market exchange rate at 23:12
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Riyal Ả Rập Xê Út sang Somoni Tajikistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TJS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SAR sang TJS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Somoni Tajikistan
1 SAR2.91268 TJS
5 SAR14.56340 TJS
10 SAR29.12680 TJS
20 SAR58.25360 TJS
50 SAR145.63400 TJS
100 SAR291.26800 TJS
250 SAR728.17000 TJS
500 SAR1,456.34000 TJS
1000 SAR2,912.68000 TJS
2000 SAR5,825.36000 TJS
5000 SAR14,563.40000 TJS
10000 SAR29,126.80000 TJS
Tỷ giá chuyển đổi Somoni Tajikistan / Riyal Ả Rập Xê Út
1 TJS0.34333 SAR
5 TJS1.71663 SAR
10 TJS3.43326 SAR
20 TJS6.86652 SAR
50 TJS17.16630 SAR
100 TJS34.33260 SAR
250 TJS85.83150 SAR
500 TJS171.66300 SAR
1000 TJS343.32600 SAR
2000 TJS686.65200 SAR
5000 TJS1,716.63000 SAR
10000 TJS3,433.26000 SAR