20 Riyal Ả Rập Xê Út sang Rupee Mauritia

Đổi tiền SAR sang MUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 sar
253,90 mur

SR1,000 SAR = ₨12,69 MUR

Mid-market exchange rate at 08:35
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Riyal Ả Rập Xê Út sang Rupee Mauritia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SAR sang MUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Rupee Mauritia
1 SAR12.69490 MUR
5 SAR63.47450 MUR
10 SAR126.94900 MUR
20 SAR253.89800 MUR
50 SAR634.74500 MUR
100 SAR1,269.49000 MUR
250 SAR3,173.72500 MUR
500 SAR6,347.45000 MUR
1000 SAR12,694.90000 MUR
2000 SAR25,389.80000 MUR
5000 SAR63,474.50000 MUR
10000 SAR126,949.00000 MUR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Riyal Ả Rập Xê Út
1 MUR0.07877 SAR
5 MUR0.39386 SAR
10 MUR0.78772 SAR
20 MUR1.57544 SAR
50 MUR3.93860 SAR
100 MUR7.87719 SAR
250 MUR19.69298 SAR
500 MUR39.38595 SAR
1000 MUR78.77190 SAR
2000 MUR157.54380 SAR
5000 MUR393.85950 SAR
10000 MUR787.71900 SAR